Thông báo lấy ý kiến Dự thảo Quy chuẩn chất lượng nước
Số kí hiệu | 154/TB-SYT |
Ngày ban hành | 27/09/2023 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | 27/09/2023 |
Thể loại | Thông báo |
Lĩnh vực |
Khác |
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình |
Người ký | Nguyễn An Trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: /2023/QĐ-UBND | Hòa Bình, ngày tháng năm 2023 |
DỰ THẢO |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Các Bộ: Y tế; KHCN; - Cục Kiểm tra VBQPPL- Bộ Tư pháp; - TT. Tỉnh ủy, TT. HĐND tỉnh; - Các Ban của HĐND tỉnh, Đại biểu HĐND tỉnh; - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh; - Báo HB; Đài PTTH HB; - Cổng thông tin điện tử tỉnh; - UBND các huyện/thành phố; - Lưu VT, NVK. | T.M UỶ BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH |
TT | Tên thông số | Đơn vị tính | Ngưỡng giới hạn cho phép |
Các thông số nhóm A | |||
Thông số vi sinh vật | |||
1 | Coliform | CFU/100 mL | <3 |
2 | E.Coli hoặc Coliform chịu nhiệt | CFU/100 mL | <1 |
Thông số cảm quan và vô cơ | |||
3 | Arsenic (As)(*) | mg/L | 0,01 |
4 | Clo dư tự do(**) | mg/L | Trong khoảng 0,2 - 1,0 |
5 | Độ đục | NTU | 2 |
6 | Màu sắc | TCU | 15 |
7 | Mùi, vị | - | Không có mùi, vị lạ |
8 | pH | - | Trong khoảng 6,0- 8,5 |
Các thông số nhóm B | |||
Thông số vi sinh vật | |||
9 | Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) | CFU/ 100mL | < 1 |
10 | Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) | CFU/ 100mL | < 1 |
Thông số vô cơ | |||
11 | Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) | mg/L | 0,3 |
12 | Chì (Plumbum) (Pb) | mg/L | 0,01 |
13 | Chỉ số pecmanganat | mg/L | 2 |
14 | Độ cứng, tính theo CaCO3 | mg/L | 300 |
15 | Kẽm (Zincum) (Zn) | mg/L | 2 |
16 | Mangan (Mn) | mg/L | 0,1 |
17 | Nhôm (Aluminium) (Al) | mg/L | 0,2 |
18 | Nickel (Ni) | mg/L | 0,07 |
19 | Nitrat (NO3- tính theo N) | mg/L | 2 |
20 | Nitrit (NO2- tính theo N) | mg/L | 0,05 |
21 | Sắt (Ferrum) (Fe) | mg/L | 0,3 |
22 | Seleni (Se) | mg/L | 0,01 |
23 | Sunphat | mg/L | 250 |
24 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | mg/L | 1000 |
Thông số hữu cơ | |||
25 | Benzen | μg/L | 10 |
26 | Phenol và dẫn xuất của Phenol | μg/L | 1 |
27 | Toluen | μg/L | 700 |
Thông số hóa chất bảo vệ thực vật | |||
28 | Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine |
Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu |
---|---|---|
04-17-2023-14.27-1 | 16/04/2023 | Thông báo |
SỐ 606/TB-KSBT | 15/12/2022 | Kết quả kiểm tra vệ sinh, chất lượng nước uống, nước sinh hoạt |