TT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | ĐƠN VỊ TÍNH | NƯỚC SẢN XUẤT |
1 | Vắc xin phòng dại | Abhayrab | Liều | Ấn Độ |
2 | Vắc xin phòng dại | Verorab | Liều | Pháp |
3 | Viêm gan A | Avaxim | Liều | Pháp |
4 | Viêm gan A - B | Twinrix | Liều | Bỉ |
5 | Viêm gan B người lớn | Heberbiovac 1 ml | Liều | Cu Ba |
6 | Viêm gan B trẻ em | Heberbiovac 0.5 ml | Liều | Cu Ba |
7 | Viêm não mô cầu A, C ,Y W | Menatra | Liều | Mỹ |
8 | Viêm não nhật bản | Imojev | Liều | Pháp |
9 | Cúm : trẻ em từ 06 tháng trở lên và người lớn | Vaxigrip Tetra | Liều | Pháp |
10 | Tiêu chảy do vi rút Rota | Rotarix | Liều | Bỉ |
11 | Tiêu chảy do vi rút Rota | Rotateq | Liều | Mỹ |
12 | Tiêu chảy do vi rút Rota | Rotavin | Liều | Việt Nam |
13 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Liều | Bỉ |
14 | Các bệnh do phế cầu | Prevenar 13 | Liều | Anh |
15 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt (4in1) | Tetraxim | Liều | Pháp |
16 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B (6in1) | Hexaxim | Liều | Pháp |
17 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B (6in1) | Infanrix hexa | Liều | Bỉ |
18 | Thủy đậu | Varivax | Liều | Mỹ |
19 | Thủy đậu | Varilix | Liều | Bỉ |
20 | Phòng uốn ván | VAT | Liều | Việt Nam |
21 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván | SAT | Liều | Việt Nam |
22 | Huyết thanh kháng dại | SAR | Lọ | Việt Nam |
23 | Ung thư cổ tử cung 9 chủng | Gardasil 9 | Liều | Mỹ |
24 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil | Liều | Mỹ |
25 | Vắc xin thương hàn | Typhim Vi | Liều | Pháp |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn